Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bọt biển
[bọt biển]
|
sponge
Chuyên ngành Việt - Anh
bọt biển
[bọt biển]
|
Hoá học
sponge
Kỹ thuật
sponge
Sinh học
sponge
Từ điển Việt - Việt
bọt biển
|
danh từ
động vật không xương, trông giống đám bọt, có nhiều gai xương hoặc mạng sợi mềm
bộ xương mềm lấy từ bọt biển, dùng làm vật kì cọ